Có 2 kết quả:

放飛機 fàng fēi jī ㄈㄤˋ ㄈㄟ ㄐㄧ放飞机 fàng fēi jī ㄈㄤˋ ㄈㄟ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to ditch sb (slang)

Từ điển Trung-Anh

to ditch sb (slang)